Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
Nam Phi
theBCR.economic-calendar.JO
Trung Quốc
Malaysia
Nhật Bản
Phần Lan
Hàn Quốc
Thụy Điển
Ấn Độ
Thụy Sĩ
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Lithuania
Palestine
Cộng hòa Séc
Bỉ
Latvia
Mongolia
Đức
Liên minh châu Âu
Romania
Israel
Kyrgyzstan
Angola
Kuwait
Brazil
Ghana
Ba Lan
Canada
Pháp
Vương quốc Anh
Hoa Kỳ
Jamaica
Argentina
2025 Jul 14
Monday
00:00:00
SG
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.50
Thấp
00:00:00
SG
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.50
Thấp
00:00:00
SG
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.70
Thấp
00:00:00
SG
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.70
Trung bình
00:00:00
ZA
G20 Finance Ministers and Central Bank Governors Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
02:45:00
JO
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
1.37
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Exports YoY (Jun)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
5.00
Cao
03:00:00
CN
Imports YoY (Jun)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
1.30
Cao
03:00:00
CN
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
103.22
Trước đó
109.00
Cao
03:00:00
CN
Exports (Jun)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
103.22
Trước đó
113.20
Trung bình
03:00:00
CN
Imports (Jun)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.30
Thấp
04:30:00
JP
Capacity Utilization (May)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
0.50
Thấp
04:30:00
JP
Tertiary Industry Index MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.10
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
0.50
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-1.80
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
05:00:00
KR
10-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.89
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Thấp
05:00:00
FI
CPI (Jun)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.90
Thấp
05:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.20
Thấp
06:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
CPIF MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
SE
CPIF YoY (Jun)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.90
Thấp
06:00:00
SE
CPI (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.80
Trung bình
06:30:00
IN
WPI Food Index YoY (Jun)
Dự Đoán
1.72
Trước đó
1.60
Thấp
06:30:00
IN
WPI Inflation YoY (Jun)
Dự Đoán
0.39
Trước đó
0.52
Thấp
06:30:00
CH
Producer & Import Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
-0.60
Thấp
06:30:00
CH
Producer & Import Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.20
Thấp
06:30:00
IN
WPI Manufacturing YoY (Jun)
Dự Đoán
2.04
Trước đó
1.80
Thấp
06:30:00
IN
WPI Fuel YoY (Jun)
Dự Đoán
-2.27
Trước đó
-2.00
Thấp
06:30:00
HU
Construction Output YoY (May)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.50
Thấp
06:30:00
CH
Producer Price Index MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.20
Trung bình
06:30:00
IN
WPI Food YoY (Jun)
Dự Đoán
-1.56
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Producer Price Index YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
06:50:00
TR
Auto Production YoY (Jun)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.00
Thấp
06:50:00
TR
Auto Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
11.00
Thấp
07:00:00
LT
Current Account (May)
Dự Đoán
137.74
Trước đó
250.00
Thấp
07:00:00
TR
Auto Production YoY (Jun)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.00
Thấp
07:00:00
TR
Auto Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
11.00
Thấp
07:00:00
CN
New Yuan Loans (Jun)
Dự Đoán
620.00
Trước đó
1800.00
Trung bình
07:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Jun)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
7.00
Thấp
07:00:00
CN
Total Social Financing (Jun)
Dự Đoán
2290.00
Trước đó
3650.00
Thấp
07:00:00
CN
New Loans (Jun)
Dự Đoán
620.00
Trước đó
Trung bình
07:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
8.10
Thấp
07:30:00
PS
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
47.57
Trước đó
50.00
Thấp
08:00:00
PS
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
47.57
Trước đó
50.00
Thấp
08:00:00
CZ
Current Account (May)
Dự Đoán
14.40
Trước đó
-4.98
Thấp
08:25:00
BE
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.60
Thấp
08:25:00
BE
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
-0.40
Thấp
08:30:00
LV
Current Account (May)
Dự Đoán
34.00
Trước đó
100.00
Thấp
08:40:00
MN
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
175.00
Trước đó
350.00
Thấp
09:00:00
BE
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.60
Thấp
09:00:00
MN
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
201.00
Trước đó
350.00
Thấp
09:00:00
BE
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-0.40
Thấp
09:15:00
CN
New Yuan Loans (Jun)
Dự Đoán
620.00
Trước đó
1800.00
Trung bình
09:15:00
CN
M2 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
8.10
Thấp
09:15:00
CN
Total Social Financing (Jun)
Dự Đoán
2290.00
Trước đó
3650.00
Thấp
09:15:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Jun)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
7.80
Thấp
09:30:00
DE
12-Month Bubill Auction
Dự Đoán
1.81
Trước đó
Thấp
09:45:00
EU
EU Bond Auction
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
09:45:00
EU
EU-Bonds auction
Dự Đoán
2.14
Trước đó
Thấp
10:00:00
RO
Current Account (May)
Dự Đoán
-3230.00
Trước đó
-3500.00
Thấp
10:00:00
IL
M1 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
M1 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Eurogroup Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
CN
New Loans (Jun)
Dự Đoán
620.00
Trước đó
Trung bình
10:00:00
KG
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
8.50
Thấp
10:30:00
IN
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.82
Trước đó
2.50
Trung bình
10:30:00
IN
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.21
Trước đó
1.00
Thấp
10:30:00
IN
CPI (Jun)
Dự Đoán
2.82
Trước đó
2.50
Trung bình
10:30:00
KG
Gross Domestic Product YoY (Jun)
Dự Đoán
12.30
Trước đó
5.00
Thấp
11:00:00
AO
Wholesale Prices YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
KW
Imports
Dự Đoán
3.24
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
BR
IBC-BR Economic Activity (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
12:00:00
GH
Producer Price Index YoY (Jun)
Dự Đoán
10.20
Trước đó
7.00
Thấp
12:00:00
PL
Current Account (May)
Dự Đoán
-596.00
Trước đó
-785.00
Thấp
12:00:00
PL
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-1337.00
Trước đó
-1000.00
Thấp
12:00:00
GH
Producer Price Index YoY
Dự Đoán
10.20
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (May)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
-0.40
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.92
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.89
Trước đó
Thấp
13:00:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
AO
CPI (Jun)
Dự Đoán
1.17
Trước đó
Thấp
15:00:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.15
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.26
Trước đó
Thấp
15:30:00
IL
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.20
Thấp
15:30:00
IL
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.30
Thấp
15:30:00
IL
CPI (Jun)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
15:39:01
CN
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
743.56
Trước đó
Thấp
15:39:01
CN
Exports (Jun)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
15:39:01
CN
Imports (Jun)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Thấp
15:39:05
CN
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
103.22
Trước đó
113.20
Trung bình
17:00:00
JM
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.60
Thấp
17:00:00
JM
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.50
Thấp
19:00:00
AR
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.90
Thấp
19:00:00
AR
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
43.50
Trước đó
39.80
Thấp
19:00:00
AR
CPI (Jun)
Dự Đoán
43.50
Trước đó
39.80
Thấp
23:01:00
UK
BRC Retail Sales Monitor YoY (Jun)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Cao
23:55:00
KR
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
9.08
Trước đó
9.08
Thấp
23:55:00
KR
Imports YoY (Jun)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.30
Thấp
23:55:00
KR
Exports YoY (Jun)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.30
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.