BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Singapore

Nam Phi

theBCR.economic-calendar.JO

Trung Quốc

Malaysia

Nhật Bản

Phần Lan

Hàn Quốc

Thụy Điển

Ấn Độ

Thụy Sĩ

Hungary

Thổ Nhĩ Kỳ

Lithuania

Palestine

Cộng hòa Séc

Bỉ

Latvia

Mongolia

Đức

Liên minh châu Âu

Romania

Israel

Kyrgyzstan

Angola

Kuwait

Brazil

Ghana

Ba Lan

Canada

Pháp

Vương quốc Anh

Hoa Kỳ

Jamaica

Argentina

2025 Jul 14

Monday

00:00:00

SG

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.50

Thấp

00:00:00

SG

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.50

Thấp

00:00:00

SG

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.70

Thấp

00:00:00

SG

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.70

Trung bình

00:00:00

ZA

G20 Finance Ministers and Central Bank Governors Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

02:45:00

JO

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

1.37

Trước đó

Thấp

03:00:00

CN

Exports YoY (Jun)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

5.00

Cao

03:00:00

CN

Imports YoY (Jun)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

1.30

Cao

03:00:00

CN

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

103.22

Trước đó

109.00

Cao

03:00:00

CN

Exports (Jun)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

Thấp

03:00:00

CN

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

103.22

Trước đó

113.20

Trung bình

03:00:00

CN

Imports (Jun)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.30

Thấp

04:30:00

JP

Capacity Utilization (May)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.50

Thấp

04:30:00

JP

Tertiary Industry Index MoM (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

0.50

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-1.80

Thấp

05:00:00

FI

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

05:00:00

KR

10-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.89

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.40

Thấp

05:00:00

FI

CPI (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.90

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.20

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.80

Thấp

06:00:00

SE

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

CPIF MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.50

Thấp

06:00:00

SE

CPIF YoY (Jun)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.90

Thấp

06:00:00

SE

CPI (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.80

Trung bình

06:30:00

IN

WPI Food Index YoY (Jun)

Dự Đoán

1.72

Trước đó

1.60

Thấp

06:30:00

IN

WPI Inflation YoY (Jun)

Dự Đoán

0.39

Trước đó

0.52

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-0.60

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.20

Thấp

06:30:00

IN

WPI Manufacturing YoY (Jun)

Dự Đoán

2.04

Trước đó

1.80

Thấp

06:30:00

IN

WPI Fuel YoY (Jun)

Dự Đoán

-2.27

Trước đó

-2.00

Thấp

06:30:00

HU

Construction Output YoY (May)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.50

Thấp

06:30:00

CH

Producer Price Index MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.20

Trung bình

06:30:00

IN

WPI Food YoY (Jun)

Dự Đoán

-1.56

Trước đó

Thấp

06:30:00

CH

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

06:50:00

TR

Auto Production YoY (Jun)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

2.00

Thấp

06:50:00

TR

Auto Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

11.00

Thấp

07:00:00

LT

Current Account (May)

Dự Đoán

137.74

Trước đó

250.00

Thấp

07:00:00

TR

Auto Production YoY (Jun)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

2.00

Thấp

07:00:00

TR

Auto Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

11.00

Thấp

07:00:00

CN

New Yuan Loans (Jun)

Dự Đoán

620.00

Trước đó

1800.00

Trung bình

07:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Jun)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

7.00

Thấp

07:00:00

CN

Total Social Financing (Jun)

Dự Đoán

2290.00

Trước đó

3650.00

Thấp

07:00:00

CN

New Loans (Jun)

Dự Đoán

620.00

Trước đó

Trung bình

07:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

8.10

Thấp

07:30:00

PS

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

47.57

Trước đó

50.00

Thấp

08:00:00

PS

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

47.57

Trước đó

50.00

Thấp

08:00:00

CZ

Current Account (May)

Dự Đoán

14.40

Trước đó

-4.98

Thấp

08:25:00

BE

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.60

Thấp

08:25:00

BE

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-0.40

Thấp

08:30:00

LV

Current Account (May)

Dự Đoán

34.00

Trước đó

100.00

Thấp

08:40:00

MN

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

175.00

Trước đó

350.00

Thấp

09:00:00

BE

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.60

Thấp

09:00:00

MN

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

201.00

Trước đó

350.00

Thấp

09:00:00

BE

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.40

Thấp

09:15:00

CN

New Yuan Loans (Jun)

Dự Đoán

620.00

Trước đó

1800.00

Trung bình

09:15:00

CN

M2 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

8.10

Thấp

09:15:00

CN

Total Social Financing (Jun)

Dự Đoán

2290.00

Trước đó

3650.00

Thấp

09:15:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Jun)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

7.80

Thấp

09:30:00

DE

12-Month Bubill Auction

Dự Đoán

1.81

Trước đó

Thấp

09:45:00

EU

EU Bond Auction

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

09:45:00

EU

EU-Bonds auction

Dự Đoán

2.14

Trước đó

Thấp

10:00:00

RO

Current Account (May)

Dự Đoán

-3230.00

Trước đó

-3500.00

Thấp

10:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Eurogroup Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

CN

New Loans (Jun)

Dự Đoán

620.00

Trước đó

Trung bình

10:00:00

KG

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

8.50

Thấp

10:30:00

IN

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.82

Trước đó

2.50

Trung bình

10:30:00

IN

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.21

Trước đó

1.00

Thấp

10:30:00

IN

CPI (Jun)

Dự Đoán

2.82

Trước đó

2.50

Trung bình

10:30:00

KG

Gross Domestic Product YoY (Jun)

Dự Đoán

12.30

Trước đó

5.00

Thấp

11:00:00

AO

Wholesale Prices YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

KW

Imports

Dự Đoán

3.24

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

BR

IBC-BR Economic Activity (May)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

12:00:00

GH

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

7.00

Thấp

12:00:00

PL

Current Account (May)

Dự Đoán

-596.00

Trước đó

-785.00

Thấp

12:00:00

PL

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-1337.00

Trước đó

-1000.00

Thấp

12:00:00

GH

Producer Price Index YoY

Dự Đoán

10.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Wholesale Sales MoM (May)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

-0.40

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

1.92

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

1.89

Trước đó

Thấp

13:00:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

AO

CPI (Jun)

Dự Đoán

1.17

Trước đó

Thấp

15:00:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.15

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.26

Trước đó

Thấp

15:30:00

IL

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.20

Thấp

15:30:00

IL

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.30

Thấp

15:30:00

IL

CPI (Jun)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

15:39:01

CN

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

743.56

Trước đó

Thấp

15:39:01

CN

Exports (Jun)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

Thấp

15:39:01

CN

Imports (Jun)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

15:39:05

CN

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

103.22

Trước đó

113.20

Trung bình

17:00:00

JM

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.60

Thấp

17:00:00

JM

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.50

Thấp

19:00:00

AR

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.90

Thấp

19:00:00

AR

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

43.50

Trước đó

39.80

Thấp

19:00:00

AR

CPI (Jun)

Dự Đoán

43.50

Trước đó

39.80

Thấp

23:01:00

UK

BRC Retail Sales Monitor YoY (Jun)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.20

Cao

23:55:00

KR

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

9.08

Trước đó

9.08

Thấp

23:55:00

KR

Imports YoY (Jun)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.30

Thấp

23:55:00

KR

Exports YoY (Jun)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.30

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk