BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Indonesia

Úc

El Salvador

New Zealand

Hàn Quốc

Nhật Bản

Philippines

Nga

Hà Lan

Singapore

Ả Rập Saudi

Romania

Đức

Vương quốc Anh

Na Uy

Ai Cập

Bahrain

Pakistan

Ấn Độ

Pháp

Slovakia

Moldova

Ba Lan

Azerbaijan

Thổ Nhĩ Kỳ

Liên minh châu Âu

Croatia

Bulgaria

Bỉ

Kyrgyzstan

Uganda

Nam Phi

Kazakhstan

Senegal

Ireland

Serbia

Angola

Brazil

Ghana

Botswana

Nigeria

Canada

Hoa Kỳ

Cape Verde

theBCR.economic-calendar.DO

Malawi

Colombia

Peru

Israel

Paraguay

2025 Apr 15

Tuesday

01:00:00

ID

Car Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

RBA Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Cao

01:30:00

SV

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

0.06

Trước đó

0.30

Thấp

01:30:00

SV

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.06

Trước đó

0.30

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.44

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.34

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

3.48

Trước đó

Thấp

03:00:00

KR

Money Supply (Feb)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

126.40

Trước đó

127.30

Thấp

03:00:00

ID

Retail Sales YoY

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

03:25:00

ID

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

126.40

Trước đó

127.30

Thấp

03:35:00

JP

20-Year JGB Auction

Dự Đoán

2.28

Trước đó

Thấp

04:20:00

PH

Cash Remittances (Feb)

Dự Đoán

2.92

Trước đó

Thấp

04:20:00

RU

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.50

Trung bình

04:30:00

NL

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

11.08

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

2.68

Trước đó

Thấp

05:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

8.72

Trước đó

10.00

Thấp

05:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:30:00

SA

CPI (Mar)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.20

Thấp

05:45:00

SA

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

05:45:00

SA

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.20

Thấp

06:00:00

RO

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.00

Thấp

06:00:00

RO

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.50

Thấp

06:00:00

DE

Wholesale Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.80

Trung bình

06:00:00

UK

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.40

Cao

06:00:00

UK

HMRC Payrolls Change (Mar)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

-35.00

Thấp

06:00:00

UK

Employment Change (Feb)

Dự Đoán

144.00

Trước đó

95.00

Cao

06:00:00

UK

Average Earnings incl. Bonus (Feb)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

5.70

Trung bình

06:00:00

DE

Wholesale Prices MoM (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.20

Trung bình

06:00:00

UK

Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Feb)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

6.00

Thấp

06:00:00

NO

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

84.60

Trước đó

62.80

Thấp

06:00:00

PH

Cash Remittances (Feb)

Dự Đoán

2.92

Trước đó

Thấp

06:00:00

SA

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

SA

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.20

Thấp

06:00:00

UK

Average Earnings excl. Bonus (Feb)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

6.00

Thấp

06:00:00

SA

CPI (Mar)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.20

Thấp

06:00:00

NO

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

84.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

ID

Car Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

EG

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-5909.60

Trước đó

-4500.00

Thấp

06:00:00

BH

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.80

Thấp

06:00:00

PK

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

40.30

Trước đó

41.00

Thấp

06:00:00

BH

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.80

Thấp

06:30:00

IN

WPI Inflation YoY (Mar)

Dự Đoán

2.38

Trước đó

2.50

Thấp

06:30:00

IN

WPI Fuel YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.71

Trước đó

-1.50

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food YoY (Mar)

Dự Đoán

3.38

Trước đó

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food Index YoY (Mar)

Dự Đoán

5.94

Trước đó

5.00

Thấp

06:30:00

IN

WPI Manufacturing YoY (Mar)

Dự Đoán

2.86

Trước đó

2.60

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Trung bình

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.80

Trung bình

06:45:00

FR

CPI (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Trung bình

06:45:00

FR

HICP MoM

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

06:45:00

FR

HICP YoY

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Thấp

07:00:00

SK

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

MD

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-477.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Core Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

SK

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

4.00

Thấp

07:00:00

SK

Core Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

SK

CPI (Mar)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

4.00

Thấp

07:30:00

PH

Consumer Confidence (Q1)

Dự Đoán

-11.10

Trước đó

-12.00

Thấp

08:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

4.90

Trung bình

08:00:00

PL

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Trung bình

08:00:00

AZ

Gross Domestic Product YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

2.70

Thấp

08:00:00

FR

IEA Oil Market Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

PL

CPI (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

08:00:00

TR

Budget Balance (Mar)

Dự Đoán

-310.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

ECB Bank Lending Survey

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.30

Trung bình

09:00:00

EU

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.80

Thấp

09:00:00

DE

ZEW Economic Sentiment Index (Apr)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

9.50

Cao

09:00:00

DE

ZEW Current Conditions (Apr)

Dự Đoán

-87.60

Trước đó

-86.80

Thấp

09:00:00

HR

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.20

Thấp

09:00:00

HR

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.40

Thấp

09:00:00

BG

Current Account (Feb)

Dự Đoán

-467.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

UK

10-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.68

Trước đó

Thấp

09:00:00

DE

Economic Sentiment (Apr)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

10.60

Trung bình

09:00:00

IN

Exports (Mar)

Dự Đoán

36.91

Trước đó

37.00

Thấp

09:00:00

IN

Imports (Mar)

Dự Đoán

50.96

Trước đó

58.00

Thấp

09:00:00

IN

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-14.05

Trước đó

-21.00

Trung bình

09:00:00

BE

Construction Output YoY (Feb)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

KG

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

17.70

Trước đó

10.00

Thấp

09:00:00

IN

Imports

Dự Đoán

50.96

Trước đó

Thấp

09:00:00

IN

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

-14.05

Trước đó

Thấp

09:00:00

UG

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-410.50

Trước đó

-500.00

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

-6.50

Thấp

09:30:00

ZA

Gold Production YoY (Feb)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

-3.00

Thấp

09:30:00

DE

5-Year Bobl Auction

Dự Đoán

2.44

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

2.00

Thấp

09:30:00

ZA

SACCI Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

120.00

Trước đó

118.50

Thấp

09:30:00

ZA

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

120.00

Trước đó

Thấp

09:30:00

KZ

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

9.40

Trước đó

6.50

Thấp

09:30:00

SN

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

29.30

Trước đó

23.00

Thấp

09:31:00

ZA

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

15.20

Trước đó

10.60

Thấp

10:00:00

RS

Building Permits (Feb)

Dự Đoán

1526.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

AO

M3 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

SN

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

29.30

Trước đó

2.00

Thấp

10:00:00

BH

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

AO

Foreign Exchange Reserves (Mar)

Dự Đoán

15.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

BH

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

KG

Gross Domestic Product YoY (Mar)

Dự Đoán

10.70

Trước đó

9.60

Thấp

10:30:00

IN

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.47

Trước đó

0.20

Thấp

10:30:00

IN

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.61

Trước đó

3.60

Trung bình

10:30:00

IN

CPI (Mar)

Dự Đoán

3.61

Trước đó

3.60

Trung bình

11:00:00

BR

IGP-10 Inflation Index MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

AO

Wholesale Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

29.78

Trước đó

28.80

Thấp

11:10:00

GH

Producer Price Index YoY

Dự Đoán

27.60

Trước đó

Thấp

11:55:00

BW

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.70

Thấp

11:55:00

BW

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

11:55:00

BW

CPI (Mar)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

12:00:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

NG

Food Inflation YoY (Mar)

Dự Đoán

23.51

Trước đó

23.50

Thấp

12:00:00

BW

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

12:00:00

BW

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.70

Thấp

12:00:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

NG

CPI (Mar)

Dự Đoán

23.18

Trước đó

Thấp

12:15:00

CA

Housing Starts (Mar)

Dự Đoán

221.40

Trước đó

242.50

Trung bình

12:30:00

CA

Core Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.80

Trung bình

12:30:00

CA

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.60

Trung bình

12:30:00

CA

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.60

Cao

12:30:00

CA

CPI (Mar)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.00

Cao

12:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

-0.20

Thấp

12:30:00

CA

New Motor Vehicle Sales (Feb)

Dự Đoán

121.60

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Import Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

2.40

Thấp

12:30:00

US

Export Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.50

Thấp

12:30:00

US

Import Prices MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

12:30:00

US

Export Prices MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Trung bình

12:30:00

US

NY Empire State Manufacturing Index (Apr)

Dự Đoán

-20.00

Trước đó

-14.50

Cao

12:30:00

CA

Core Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.70

Thấp

12:55:00

US

Redbook YoY (Apr/12)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

13:00:00

BE

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

1072.70

Trước đó

1950.00

Thấp

13:00:00

NG

Food Inflation YoY (Mar)

Dự Đoán

23.51

Trước đó

23.50

Thấp

13:00:00

CV

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

1.80

Thấp

13:00:00

NG

CPI (Mar)

Dự Đoán

23.18

Trước đó

Thấp

13:00:00

CV

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Thấp

13:00:01

BW

CPI (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.56

Trước đó

3.70

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.32

Trước đó

0.40

Thấp

14:30:00

ZA

SARB Monetary Policy Review

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

MW

CPI (Mar)

Dự Đoán

30.70

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

7.70

Thấp

15:00:00

CO

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

0.80

Thấp

15:00:00

PE

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.30

Thấp

15:00:00

PE

Gross Domestic Product YoY (Feb)

Dự Đoán

4.07

Trước đó

Thấp

15:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Apr/15)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

15:00:00

PE

GDP Growth Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

4.07

Trước đó

3.80

Thấp

15:00:24

PE

Gross Domestic Product YoY (Feb)

Dự Đoán

4.07

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

52-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.95

Trước đó

Thấp

15:30:00

IL

CPI (Mar)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.10

Thấp

15:35:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

US

NOPA Crush Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:30:00

IL

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.20

Thấp

16:30:00

IL

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Thấp

16:30:00

IL

CPI (Mar)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

16:48:35

BW

CPI (Mar)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

17:00:00

NZ

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

PY

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

54.80

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Apr/11)

Dự Đoán

-1.06

Trước đó

-1.68

Trung bình

21:00:00

KR

Export Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

3.00

Thấp

21:00:00

KR

Import Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

3.90

Thấp

22:45:00

NZ

Imports (Mar)

Dự Đoán

6.23

Trước đó

6.20

Thấp

22:45:00

NZ

Exports (Mar)

Dự Đoán

6.74

Trước đó

6.20

Thấp

22:45:00

NZ

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

0.51

Trước đó

0.03

Trung bình

23:00:00

JP

Reuters Tankan Index (Apr)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-3.00

Thấp

23:01:00

UK

BRC Retail Sales Monitor YoY (Mar)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.90

Trung bình

23:10:00

US

Fed Cook Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Machinery Orders MoM (Feb)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

0.80

Trung bình

23:50:00

JP

Machinery Orders YoY (Feb)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

-1.40

Trung bình

23:55:00

KR

Exports YoY (Mar)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

23:55:00

KR

Imports YoY (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

23:55:00

KR

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

4.15

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk